VN520


              

珠圍翠擁

Phiên âm : zhū wéi cuì yǒng.

Hán Việt : châu vi thúy ủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容隨侍的美人眾多。明.高明《汲古閣本琵琶記》第一九齣:「畫堂中珠圍翠擁, 妝臺對月。」也作「珠繞翠圍」、「珠圍翠繞」。


Xem tất cả...